Có 2 kết quả:

康乐 kāng lè ㄎㄤ ㄌㄜˋ康樂 kāng lè ㄎㄤ ㄌㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) peace and happiness (old)
(2) healthy and happy
(3) recreation

Bình luận 0